Module quang MGBLX1 cung cấp kết nối nhanh chóng, tin cậy cho giữa các switch quang, bộ chuyển đổi quang điện đặt ở các tâng khác nhau, các tòa nhà riêng biệt hoặc trong một hệ thống mạng lan. module MGBLX1 hỗ trợ các ứng dụng giga ethernet.
Các tính năng nổi bật của module quang Cisco MGBLX1:
Thông số kĩ thuật module quang Cisco MGBLX1:
Specifications | |
Media | Single-mode fiber (SMF) |
Application | 1000BASE-LX |
Connector type | Duplex LC |
Wavelength typical (Tx) | 1310 nm |
Wavelength range (Rx) | 1310 nm |
Performance | |
Maximum distance | up to 10 km |
Average output power | -9.5 dBm to -3 dBm |
Receiver sensitivity | -20 dBm (typ) |
Receiver overload | -3 dBm |
Environmental | |
Dimensions W x H x D | 13.4 x 8.5 x 55.7 mm (0.53 x 0.33 x 2.19 in.) |
Unit weight | 0.018 kg (0.63 oz. ) |
Power | 1W (max) |
Operating temperature | 32º to 158ºF (0º to 70ºC) |
Storage temperature | -40º to 185ºF (-40º to 85ºC) |
Operating humidity | 10% to 85% noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90% noncondensing |
Standards | |
Compliance | FCC Part 15 Class B |
EN55022 Class B (CISPR 22B) | |
VCCI Class B | |
Safety | FDA 21 CFR 1040.10 and 1040.11 |
EN60950, EN (IEC) 60825-1,2 |