Tên sản phẩm |
Module mã hóa thẻ Contactless (RFID) |
Loại thẻ hỗ trợ |
Thẻ RFID, thẻ không tiếp xúc |
Giao tiếp |
ISO 14443A/B, ISO 15693 |
Tần số hoạt động |
13.56 MHz |
Khoảng cách đọc |
0 ~ 10 cm (tùy thuộc vào thẻ và môi trường) |
Nguồn cấp |
5V DC |
Đặc điểm |
Mã hóa thẻ RFID không tiếp xúc, tốc độ truyền nhanh |
Ứng dụng |
Sử dụng trong hệ thống kiểm soát ra vào, thẻ vé, thẻ ID, thẻ sinh viên, thẻ khách hàng |
Tương thích |
Máy đọc thẻ RFID, đầu đọc mã vạch, đầu đọc thẻ không tiếp xúc |
Cổng kết nối |
USB, TTL, RS232, Wiegand (tùy thuộc vào mô hình) |
Bảo mật |
Mã hóa thông tin thẻ, chống sao chép thẻ |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C đến 50°C |
Độ ẩm hoạt động |
5% đến 95% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước |
Thay đổi tùy thuộc vào loại module |
Ứng dụng phổ biến |
Hệ thống kiểm soát ra vào, hệ thống thanh toán, thẻ ID, thẻ vé điện tử |