Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1315U Processor |
Tốc độ |
6 nhân (2P+ 4E- Core), 8 luồng P- Cores: Up to 4.50 GHz Turbo E- Cores: Up to 3.30 GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm |
10MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel® SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200Mhz Soldered |
Số khe cắm |
2 slots (Đã sử dụng 1, còn trống 1 khe), Up to 16GB |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 2242/2280 SSD <Đã sử dụng>, up to 512GB
Có 1 x 2.5inch HDD (không có cable) |
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6Inch FHD IPS 300nits Anti-glare |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Integrated Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac 2x2 |
Lan |
100/1000M (RJ-45) |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Non-backlit, English |
Mouse |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0
1x USB 3.2 Gen 1
1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4b |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
Camera privacy shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
2Cell 38WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Kích thước |
359.2 x 235.8 x 19.9 mm |
Trọng lượng |
1.67 kg |
Chất liệu |
PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom) |
Màu sắc |
Iron Grey (Xám) |
Speaker |
Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™ |
Security Chip |
Firmware TPM 2.0 Enabled |
Fingerprint Reader |
None |
Physical Locks |
Kensington® Nano Security Slot™, 2.5 x 6 mm |