Dòng CPU | Core i7 |
Công nghệ CPU | |
Mã CPU | 11700 |
Tốc độ CPU | 2.50GHz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.90GHz |
Số lõi CPU | 6 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 16Mb Cache |
Số lượng bộ VXL tối đa | |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại RAM | DDR5 |
Tốc độ Bus RAM | 4400MHz |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | - 1x 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe Opal - Up to three drives, 2x 3.5 inch SATA HDD + 1x M.2 SSD • 3.5 inch HDD up to 4TB each • M.2 SSD up to 1TB |
CARD ĐỒ HỌA | |
Ổ quang | NO DVD |
Cổng giao tiếp trước | 4x USB 3.2 Gen 1 2x USB 3.2 Gen 2 1x headphone (3.5mm) 1x microphone (3.5mm |
Cổng giao tiếp sau | 1x HDMI 1x DisplayPort 1x VGA 4x USB 2.0 (one supports Smart Power On) 1x serial (9-pin) 1x Ethernet (RJ-45) 1x line-in (3.5mm) 1x line-out (3.5mm) 1x microphone (3.5mm) |
Khe cắm mở rộng | Expansion Slots One PCIe 4.0 x16 One PCIe 4.0 x16 (x4 lanes) Two PCIe 3.0 x1 (open ended) M.2 Slots Up to 3x M.2 SSD: • 2 via onboard M.2 PCIe Gen 4 slots • 1 via Single M.2 to PCIe adapter, PCIe Gen 3 One M.2 slot for WiFi Bays 1x 3.5 inch disk bay (standard) 1x 3.5 inch disk bay (optional) 2x 2.5 inch disk bay (optional) |
Kiểu dáng | Case đứng |
Bộ nguồn | 500W (92% efficient) |
BỘ NHỚ RAM | |
Hỗ trợ RAM tối đa | Up to 128GB DDR5-3600 |
Khe cắm RAM | 4 khe ram |
Card tích hợp | VGA onboard |
KẾT NỐI | |
Kết nối không dây | Option |
Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit Ethernet, Realtek RTL8111K, 1x RJ-45, supports Wake-on-LAN |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | None Operating System |
THÔNG TIN KHÁC | |
Phụ kiện | Keyboard USB Calliope Keyboard, Black, English Mouse USB Calliope Mouse, Black |
Kích thước | 170 x 315.4 x 376 mm (6.7 x 12.4 x 14.8 inches) |
Trọng lượng | ~9.48 kg (20.9 lbs, maximum configuration) |