Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1335U Processor |
Tốc độ
|
10 nhân (2P + 8E- Core), 12 luồng P- Cores: Up to 4.6 GHz Turbo E- Cores: Up to 3.4 GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz Onboard |
Số khe cắm |
1 x Ram Onboard (Đã sử dụng) + 1 x DDR4 3200MHz So-dimm, upto 40GB |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 2242 SSD <Đã sử dụng> 1 x M.2 2242 SSD, up to 1TB M.2 2242 SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
16.1Inch FHD IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 11ax 2x2 |
Lan |
1 x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M (RJ-45) |
Bluetooth |
Bluetooth® v5.1 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
No card reader |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 47WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Trọng Lượng |
1.97 kg |
Kích thước |
356.1 x 247.7 x 19.85 mm |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Graphite Black- Đen |
Bảo mật |
Finger Print |