Thiết bị chuyển mạch Cisco Business CBS350-12NP-4X-EU có thiết kế 12 cổng tốc độ 100M/1G/2.5G/5G có hỗ trợ PoE+, trong đó có 8 cổng hỗ trợ PoE+/UPoE tối đa 60W, với tổng công suất PoE là 375W. Với tốc độ chuyển mạch của switch là 200Gbps, cho phép kết nối internet tốc độ cao với mô hình văn phòng kinh doanh, chi nhánh hệ thống, khách sạn hoặc nhà hàng,...
Switch còn có 2 cổng 10G copper/SFP+ combo uplink và 2 cổng 10G SFP+ uplink để có thể dễ dàng chuyển đổi từ mạng cáp đồng sang mạng cáp quang, giúp linh hoạt, tiết kiệm chi phí và thời gian trong triển khai hệ thống mạng doanh nghiệp.
Performance | |
Capacity in Millions of Packets per Second (64-byte packets) | 148.8 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 200 Gbps |
Layer 2 Switching |
Spanning Tree Protocol |
Layer 3 |
IPv4 routing |
Stacking | |
Hardware stack | Up to 4 units in a stack. Up to 192 ports managed as a single system with hardware failover |
High availability | Fast stack failover delivers minimal traffic loss. Support link aggregation across multiple units in a stack |
Plug-and-play stacking configuration/management |
Master/backup for resilient stack control |
High-speed stack interconnects | Cost-effective high-speed 10G fiber interfaces. |
Security |
Secure Shell (SSH) Protocol |
Management |
Web user interface |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | 375W |
Number of Ports That Support PoE | 4 port support PoE+ 8 port support PoE+/UPoE |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=59.8W 220V=60.1W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=494.5W 220V=476.4W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 1,687.3 |
Hardware | |
Total System Ports | 12 x 100M/1G/2.5G/5G 2 x 10G copper/SFP+ combo 2 x 10G SFP+ |
RJ-45 Ports | 12 x 100M/1G/2.5G/5G |
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 2 x 10G copper/SFP+ combo |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Packet buffer | 3 MB |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.12 x 1.73 in) |
Unit weight | 4.24 kg (9.35 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz, internal, universal |
Certification | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN | 3 |
Acoustic Noise | 25°C: 39.4 dB |
MTBF at 25°C (hours) | 553,218 |