Thiết bị chuyển mạch Business Cisco CBS110-8PP-D-EU 8-Port

3.340.000₫
Còn hàng
( Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT )

Tiêu chuẩn: IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet, 802.3af, Power over Ethernet
Loại cáp: Loại 5e trở lên.
Tùy chọn lắp đặt: Để bàn, treo tường hoặc giá treo.
Kích thước (W x D x H): 160 x 129 x 30 mm.
Trọng lượng: 0,55kg.

Thiết bị chuyển mạch Business Cisco CBS110-8PP-D-EU 8-Port

Cung cấp giao diện 8 cổng gigabit, trong đó hỗ trợ tối đa 4 cổng PoE với tổng công suất 32W. Sản phẩm thuộc dòng switch không hỗ trợ quản trị, rất đơn giản để cài đặt và phù hợp với các văn phòng nhỏ không có nhân viên IT hoặc không hiểu biết quá nhiều về mạng.

Switch Cisco CBS110-8PP-D-EU vẫn cung cấp một số tính năng cao cấp như Chất lượng dịch vụ (QoS), phát hiện vòng lặp và chẩn đoán cáp giúp người dùng tối ưu hoạt động và khắc phục sự cố một cách đơn giản.

Thông số kỹ thuật.

Performance
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) 16 Gbps
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 11.9 mpps
General
Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention
MAC table 2K addresses for CBS110-5T-D
8K addresses for all other models
Jumbo frame 9216 bytes
Quality of Service (QoS) 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR)
Loop detection Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms
Cable diagnostics Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts
Media-dependent interface Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X)
Standards IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet, 802.3af, Power over Ethernet
Hardware
Ports 8 Gigabit Ethernet
Power dedicated to PoE 32W
Number of ports that support PoE 4
LEDs Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE, if present
Cabling type Category 5e or better
Mounting options Desktop, wall-mount or rack mount
Physical security lock Kensington lock slot
Packet buffer 2 Mbit
Environmental
Unit dimensions (W x D x H) 160 x 129 x 30 mm (6.30 x 4.07 x 1.18 in)
weight 0.55 kg (0.52 lb)
Power DC 12V, 1.0A
System power consumption 110V=5.1W
220V=5.29W
Power consumption (with PoE) 110V=38.02W
220V=38.2W 
Heat dissipation (BTU/hr) 130.34
Operating temperature 32° to 104°F (0° to 40°C)
Storage temperature –4° to 158°F (–20° to 70°C)
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 5% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF)
Fan (number) Fanless
MTBF at 25°C (hours) 465,437
icon icon icon icon