Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13400 |
Tốc độ |
up to 4.60GHz, 10 nhân 16 luồng |
Bộ nhớ đệm |
20MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel® W680 Chipset |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
1x 16GB UDIMM DDR5-4800 Non-ECC |
Số khe cắm |
4 x DDR5 DIMM slots, 2 channels capable
Up to 128GB (4x 32GB DDR5 UDIMM) |
Ổ đĩa cứng (HDD) |
|
Dung lượng |
1x 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal |
HDD Controller |
Onboard Intel® RSTe SATA RAID |
SATA/SAS Drive |
None |
Khả năng nâng cấp
|
Up to five drives (4x HDD + 1x M.2 SSD) or six drives (3x HDD + 3x M.2 SSD)
|
Bays
|
Up to 4 disk bays: |