Máy in Canon 223dw là một chiếc máy in đơn năng ấn tượng với sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ và hiệu suất in. Với thiết kế nhỏ gọn và nhiều tính năng tiện lợi được thiết kế để tăng năng suất in ấn hằng ngày, đây là chiếc máy in hoàn hảo cho những văn phòng vừa và nhỏ bận rộn cần một chiếc máy in đơn năng chất lượng cao để sử dụng hằng ngày.
Thông số kỹ thuật LBP223dw
Chức năng IN
Tốc độ in trắng đen | 33 trang/phút |
Tốc độ in màu | Không hỗ trợ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200dpi (chế độ nâng cao) |
Thời gian in trang đầu | Xấp xỉ 5.5 giây |
Hỗ trợ kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Wi-Fi 802.11b/g/n |
Màn hình hiển thị | Có |
Hỗ trợ in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Công suất khuyến nghị hàng tháng | 750 - 4.000 trang |
Công suất tối đa hàng tháng | 80,000 trang |
Kích cỡ giấy
Khổ giấy khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lượng giấy nạp khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL |
Khổ giấy khay Đa mục đích | 250 tờ |
Lượng giấy nạp khay Đa mục đích | 150 tờ |
Lượng giấy xuất | 100 tờ |
Thông tin chung
Loại mực in sử dụng | Greentec 057 (3.100 trang), Greentec 057H (9.000 trang); Canon 057 (3.100 trang) |
Thương hiệu | Canon |
Bảo hành | 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Phụ kiện đi kèm sản phẩm | 1 x Cáp USB, 1 x bộ mực kèm theo máy, 1 x driver, 1 x sách hướng dẫn |
Nơi sản xuất | Philippines |
Bộ nhớ chuẩn | 1 GB |
Bộ nhớ tối đa | 1 GB |
Nguồn điện | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 1.330 W hoặc ít hơn Trong lúc hoạt động (Trung bình): Xấp xỉ 480W Ở chế độ Chờ (Trung bình): Xấp xỉ 9,0W Ở chế độ Nghỉ (Trung bình): Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Hỗ trợ OS | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 |
Kích thước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 40.1 x 37.3 x 25 cm |
Khối lượng (kg) | 9.5 |