Hệ điều hành |
Linux |
Nhận dạng sinh trắc học |
Mống mắt + khuôn mặt |
Màn hình hiển thị |
cảm ứng điện dung LCD 8-inch |
Độ phân giải |
800 x 1280 |
Điểm ảnh |
Để nhận dạng khuôn mặt: 2MP |
Để nhận dạng mống mắt: 5MP |
Ống kính |
3 (2 nhận dạng khuôn mặt, 1 nhận dạng mống mắt) |
Mạng có dây |
10 M/100 M/1000 M tự thích ứ |
Wifi |
Hỗ trợ |
Giao diện kết nối |
1x Khóa đầu ra, 1x Nút thoát exit, 1 x Tamper |
Giao diện nối tiếp |
RS485 |
Giao diện USB |
1 x Mặt sau USB |
Giao diện Wiegand |
1x Vào hoặc Ra, 26 bit, 34 bit |
Đầu vào IO |
2 |
Đầu ra IO |
1 |
Lưu trữ |
10.000 mống mắt |
50.000 khuôn mặt |
100.000 thẻ |
Bộ nhớ sự kiện |
150.00 bản ghi |
Khoảng cách nhận diện mống mắt |
40 đến 70 cm |
Thời gian xác nhận mống mắt |
1 s |
Khoảng cách xác nhận khuôn mặt |
0.3 - 3m |
Thời gian xác nhận khuôn mặt |
2s |
Tỷ lệ xác nhận chính xác khuôn mặt |
99% |
Đọc thẻ |
1 thẻ Mifare |
Tần số đọc thẻ |
13.56Mhz |
Chống giả mạo |
Hỗ trợ |
Nguồn cấp |
12VDC/3A |
Nhiệt độ làm việc |
-30 °C đến 60 °C |
Độ ẩm |
10% đến 90% (Không ngưng tụ) |
Kích thước |
126 mm × 232 mm × 27 mm |
Mức độ bảo vệ |
IP65 (nên sử dụng trong nhà) |
Cài đặt |
Gắn tường |