Màn hình |
|
Kích thước |
4.3 inch |
Loại |
Màn hình IPS, cảm ứng điện dung |
Audio |
|
Đầu ra âm thanh |
1 loa, 1 còi |
Mạng |
|
Mạng có dây |
auto 10M/100M Ethernet |
Cổng giao thức truyền thông |
TCP/IP, ISUP, tự thích ứng |
Giao diện |
|
Network Interface |
1 |
Lock Control |
1 |
Exit button |
1 |
Door contact input |
1 |
TAMPER |
1 |
USB |
1 |
Bộ nhớ sự kiện |
|
Dung lượng khuôn mặt |
6.000 |
Dung lượng thẻ |
10.000 |
Quản lý dấu vân tay |
5.000 |
Bộ nhớ sự kiện |
150.000 |
Tính xác thực |
|
Loại thẻ |
EM card |
Phạm vi đọc thẻ |
0 - 5 cm |
Phạm vi nhận dạng gương mặt |
0,3 - 3m |
Mô-đun vân tay |
Module vân tay quang học |
Chế độ so sánh vân tay |
1: 1 và 1: N |
Thời gian xác nhận vân tay |
<0.2s |
Chức năng khác |
|
Màu sắc |
Đen |
Nguồn điện cung cấp |
12V/2A |
Nhiệt độ làm việc |
-10°C đến 50°C (14°F đến 122°F) |
Độ ẩm |
10% ~ 90% (không ngưng tụ) |
Kích thước |
118 mm × 118 mm × 20 mm (4,6'' × 4,6'' × 0,7'') |
Báo cáo Tự phục vụ (SSR) |
Hoạt động độc lập, tính toán dữ liệu chấm công và xuất báo cáo qua giao diện USB |
Cài đặt |
Mặt phảng có chân đế tùy chọn |
Đa ngôn ngữ |
Tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Việt... |