JL824A HPE FlexNetwork 5140 48 x 1GE PoE+, 4 x 10G SFP+ EI Switch

Thương hiệu: Aruba
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
84.716.000₫
Mã giảm giá
Nhận tại cửa hàng
Số lượng
Trạng thái
Sẵn trong kho
  • Giao hàng trong ngày đối với khách hàng ở nội thành Hà Nội
    Giao hàng trong ngày đối với khách hàng ở nội thành Hà Nội
  • Thanh toán bằng nhiều hình thức
    Thanh toán bằng nhiều hình thức
  • Đổi trả miễn phí trong 14 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 14 ngày

Chuyên phân phối thiết bị chuyển mạch JL824A HPE FlexNetwork 5140 với 48 cổng 1GE hỗ trợ PoE+ và 4 cổng 10G SFP+ uplink, EI switch, hàng chính hãng đầy đủ giấy tờ CO CQ, liên hệ nhận ngay báo giá tốt 

✓ Mã sản phẩm: JL824A
✓ Tình trạng: Còn Hàng

Mô tả sản phẩm

Thông số kỹ thuật switch HPE JL824A

Datasheet JL824A
Specifications
I/O ports and slots

48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

4 SFP+ fixed 10G SFP+ ports

Additional ports and slots 1 RJ-45 serial console port
Physical characteristics

17.32 in. (w) x 14.17 in. (d) x 1.72 in. (h) (44 cm x 36 cm x 4.36 cm) (1U height) 17.64 lb (8 kg)

Memory and processor 512 MB SDRAM, 256 MB flash
Mounting and enclosure Mounts in an EIA standard 19 inch telco rack or equipment cabinet (hardware included)
Performance

1000 Mb Latency < 5 µs
10 Gbps Latency < 3 µs
Througut 130.9 Mpps
Switching capacity: 176 Gbps
Routing table size 512 entries (IPv4), 256 entries (IPv6)
MAC address table size 16384 entries
IPv6 Ready Certified

Environment

Operating temperature: 23°F to 113°F (–5°C to 45°C)
Operating relative humidity: 10% to 90%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature: –40°F to 158°F (–40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
Acoustic: Low-speed fan: 50.6 dB, High-speed fan: 54.6 dB; ISO 7779

Electrical characteristics

Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC
DC voltage: –54 VDC to –57 VDC
Current: 10A
Maximum power rating: 478W
Idle power: 47W
PoE power: 370W PoE+ 

Safety UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; IEC 62368-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 62368-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; RoHS Compliance
Immunity Generic: EN 55024
ESD: EN 300 386
Emissions

FCC Part 15 Subpart B Class A; ICES-003 Class A; VCCI-CISPR 32 Class A; EN 55032 Class A; AS/NZS CISPR32 Class A; CISPR 24; EN 55024; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; ETSI EN 300 386; GB/T 9254; YD/T 993

Management IMC; Smart MC, command-line interface; web browser; SNMP manager
0
Giỏ hàng

Giỏ hàng

Sản phẩm gợi ý

Ghi chú đơn hàng
Xuất hóa đơn công ty
Hẹn giờ nhận hàng
Chọn mã giảm giá