Thiết bị chuyển mạch Aruba JL667A sử dụng kiến trúc fully distributed để tận dụng hết perfomance của chip ASICs của Gen7. Điều này đảm bảo rằng các thiết bị chuyển mạch của chúng tôi cung cấp độ trễ rất thấp, tăng bộ đệm gói và tiêu thụ năng lượng thích ứng. Tất cả các chuyển mạch và định tuyến đều sử dụng full băng thông của dây dẫn để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng cần nhiều băng thông hiện nay và trong tương lai.
Aruba JL667A là dòng Stackable Layer 3 switches với các tính năng nâng cao như BGP, EVPN, VXLAN, VRF, OSPF cùng các tính năng bảo mật mạnh mẽ và QoS.
Datasheet Aruba JL667A | |
Specifications | |
I/O ports and slots |
|
Additional |
|
Ports And Slots |
1x OOBM 1x USB Type A host port 1x Bluetooth dongle to be used with CX Mobile App |
Power supplies |
Internal (fixed) power supply (160W) |
Fan tray |
Fixed fans. |
Physical characteristics | |
Dimensions |
17.4 (w) x 12.9 (d) x 1.73 (h) in (44.2 cm x 32.7 x 4.39 cm)) |
Weight | 9.83 lbs (4.46 kg) |
CPU, Memory And Flash | |
Processor | Quad Core ARM Cortex™ A72 @ 1.8GHz |
Memory |
8 GBytes DDR4 |
Flash | 32 GBytes eMMC |
Mounting and enclosure | Rack Mount 1U |
Performance | |
Packet Buffer |
8 MB packet buffer memory |
System switching capacity | 880 Gbps |
System throughput capacity | 660 Mpps |
Model switching capacity | 496 Gbps |
Model throughput capacity | 369 Mpps |
Average latency (LIFO, 64-byte packets) |
|
Stack size | 10 members |
Max stacking distance | Up to 10 kms with long range transceivers |
Stacking bandwidth | 200 Gbps |
Switched virtual interfaces (dual stack) | 1,000 |
IPv4 host table (ARP) | 28,800 |
IPv6 host table (ND) | 28,800 |
IPv4 unicast routes | 64,000 |
IPv6 unicast routes | 32,000 |
IPv4 multicast routes | 8,000 |
IPv6 multicast routes | 8,000 |
MAC table capacity | 29,490 |
IGMP groups | 8,000 |
MLD groups | 4,000 |
IPv4/IPv6/MAC ACL entries (ingress) | 5000/1250/5000 |
IPv4/IPv6/MAC ACL entries (engress) | 2000/500/2000 |
Environment | |
Operating temperature |
32°F to 113°F (0°C to 45°C), up to 5,000 feet 32°F to 104°F (0°C to 40°C), 5,001 to 10,000 feet 1°C de-rating per 1,000 feet above 5,000 feet Can support excursion to 131°F (55°C) for short periods of time. |
Operating relative humidity | 15% to 95% relative humidity at 104°F (40°C), non-condensing |
Non-operating temperature | -40°F to 158°F ('-40°C to 70°C) |
Non-operating humidity | 15% to 95% relative humidity at 149°F(65°C), non-condensing |
Max operating altitude | Up to 10,000ft (3.048 Km) |
Max non-operating altitude | Up to 15,000ft (3.048 Km) |
Acoustic |
Sound power, LWAd = 4.9 Bel Sound pressure, LpAm (bystander) = 31.5 dB |
Primary airflow | Front and side-to-back |
Electrical characteristics | |
Frequency |
50/60 Hz |
AC voltage | Fixed PSU: 100V-120V/200V-240V |
Current (for voltages listed above) |
Fixed PSU: 2.5A/1.4A |
Power consumption (230VAC) |
Hibernation (0 rpm fan): 6W Idle: 52W 100% traffic rate: 74W |