Thiết bị chuyển mạch Aruba JL071A cung cấp 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only; Ports 1 - 24 support MACSec Supports a maximum of 4 SFP+ ports or 1 40GbE ports, with optional module, 1 open module slot, Supports a maximum of 4 SFP+ ports or 1 40GbE ports, with optional module
Thiết bị chuyển mạch Aruba JL071A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch Aruba JL071A sử dụng điện AC 220V.
Switch Aruba JL071A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch Aruba JL071A 3810M 24G 1-slot Switch thiết bị mạng switch aruba network JL071A chính hãng được thiết kế để phù hợp với tất cả các loại tủ rack cho hệ thống mạng
I/O ports and slots |
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only; Ports 1 - 24 support MACSec Supports a maximum of 4 SFP+ ports or 1 40GbE ports, with optional module 1 open module slot Supports a maximum of 4 SFP+ ports or 1 40GbE ports, with optional module |
Additional ports and slots |
1 stacking module slot 1 RJ-45 serial console port 1 RJ-45 out-of-band management port |
Power supplies |
2 power supply slots 1 minimum power supply required (ordered separately) |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.42(w) x 16.98(d) x 1.73(h) in (44.25 x 43.13 x 4.39 cm) (1U height) |
Memory and processor |
P2020 Dual Core @ 1.2 GHz, 4 GB DDR3 SDRAM, 1 GB SD Card Dual ARM Coretex A9 @ 1 GHz, 2 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 13.5 MB Internal |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance |
1000 Mb Latency < 2.8 µs (LIFO 64-byte packets) |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C) |
Safety | EN 60950/IEC 60950; UL 60950; UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950; EN 60825; CSA 22.2 60950-1; EN62479:2010; EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011+A2:2013; EN 62368-1, Ed. 2; IEC 60950-1:2005 Ed.2; Am 1:2009+A2:2013; IEC 60825:2007; EN60850-1:2007 / IEC 60825-1: 2007 Class1 Class 1 Laser Products / Laser Klasse 1; UL 62368-1 Ed.2 |
Emissions |
FCC Class A; VCCI Class A; EN 55022/CISPR 22 Class A; EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011+A2:2013 |
Management | Aruba AirWave Network Management; IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Web browser; Configuration menu, aruba switch default enable password, aruba switch configuration guide |