Cisco C9300-24U-A Catalyst 9300 24-port modular uplinks mGig UPOE, Network

91.295.000₫
Còn hàng
  • Số cổng Ethernet: 24 ports
  • Hãng sản xuất: Cisco
  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Dòng sản phẩm: Catalyst 9300
  • Mã sản phẩm: C9300-24U-A
  • Hệ điều hành: Network Advantage

Cisco C9300-24U-A Catalyst 9300 24-port modular uplinks mGig UPOE, Network Advantage

C9300-24U-A - Thiết Bị Mạng Báo giá phân phối Switch Cisco C9300-24U-A Catalyst 9300 24-port modular uplinks mGig UPOE, Network Advantage chính hãng tại địa chỉ chuyên nghiệp và uy tín hàng đầu Việt Nam

Cisco C9300-24U-A thiết bị chuyển mạch 9300 Series là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp có thể xếp chồng lên nhau hàng đầu của Cisco được xây dựng cho bảo mật, IoT, di động và đám mây.

Chúng là thế hệ tiếp theo của nền tảng chuyển mạch được triển khai rộng rãi nhất trong ngành. Thiết bị chuyển mạch Catalyst 9300 Series tạo thành khối xây dựng nền tảng cho Quyền truy cập do phần mềm xác định (SD-Access), kiến trúc doanh nghiệp hàng đầu của Cisco. Cisco C9300-24U-A được thiết kế cho công nghệ Cisco StackWise , cung cấp khả năng triển khai linh hoạt với hỗ trợ chuyển tiếp liên tục với Stateful Switchover (NSF / SSO), cho kiến trúc linh hoạt nhất trong một giải pháp có thể xếp chồng lên nhau (dưới 50 mili giây).

Kiến trúc nguồn có khả năng phục hồi và hiệu quả cao có tính năng Cisco StackPower, cung cấp các cổng Power over Ethernet Plus (PoE +) mật độ cao, 60W Cisco Universal Power over Ethernet (Cisco UPOE) và 90W Cisco UPOE+ cổng.

Thông số nhanh Switch Cisco C9300-24U-A chính hãng

Mã sản phẩm C9300-24U-A
Mô tả Sản phẩm Catalyst 9300 24 cổng Multigigabit Ethernet và UPOE, Lợi thế mạng
Tổng số cổng đồng 10/100/1000 hoặc Multigigabit 24 Multigigabit Cisco UPOE
  (100 Mbps hoặc 1, 2,5, 5 hoặc 10 Gbps)
Nguồn điện AC mặc định 1100W AC
Nguồn PoE khả dụng 490W
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 1,73 x 17,5 x 18,5 inch
Cân nặng 18,18

Bảng so sánh giữa C9300-24 UX -A và C9300-24T-A

Mã sản phẩm C9300-24U-A C9300-24T-A
Mô tả Sản phẩm Catalyst 9300 24 cổng Multigigabit Ethernet và UPOE, Lợi thế mạng Catalyst 9300 chỉ dữ liệu 24 cổng, Lợi thế mạng
Tổng số cổng đồng 10/100/1000 hoặc Multigigabit 24 Multigigabit Cisco UPOE 24
  (100 Mbps hoặc 1, 2,5, 5 hoặc 10 Gbps)  
Nguồn điện AC mặc định 1100W AC 350W AC
Nguồn PoE khả dụng 490W -
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 1,73 x 17,5 x 18,5 inch 1,73 x 17,5 x 17,5 inch
Cân nặng 18,18 16,33

Thông số kỹ thuật chi tiết Switch CiscoC9300-24U-A

Đặc điểm kỹ thuật C9300-24U-A
Số bộ phận C9300-24U-A
Mô tả Sản phẩm Catalyst 9300 24 cổng Multigigabit Ethernet và UPOE, Lợi thế mạng
Tổng số cổng đồng 10/100/1000 hoặc Multigigabit 24 Multigigabit Cisco UPOE
  (100 Mbps hoặc 1, 2,5, 5 hoặc 10 Gbps)
Nguồn điện AC mặc định 1100W AC
Nguồn PoE khả dụng 490W
Cisco StackWise-480 Đúng
Cisco StackPower Đúng
Nguồn điện mặc định PWR-C1-1100WAC
chuyển đổi công suất 640 Gbps trên mô hình Ethernet Multigigabit 24 cổng
Xếp chồng băng thông 480 Gb / giây
Tổng số địa chỉ MAC 32
Tổng số tuyến IPv4 (ARP cộng với các tuyến đã học) 32,000 (24,000 đường bay trực tiếp và 8000 đường bay gián tiếp)
Các mục định tuyến IPv4 32
Các mục định tuyến IPv6 16
Quy mô định tuyến đa hướng 8000
Các mục thang đo QoS 5120
Mục nhập thang đo ACL 5120
Bộ đệm gói cho mỗi SKU Bộ đệm 32 MB cho 24 cổng Multigigabit
Mục FNF 128.000 luồng trên Multigigabit 24 cổng
DRAM 8 GB
Tốc biến 16 GB
ID VLAN 4000
Tổng số giao diện ảo đã chuyển đổi (SVI) 2000
Khung jumbo 9198 byte
Tổng số cổng được định tuyến trên mỗi ngăn xếp Dòng 9300 208
Băng thông không dây trên mỗi công tắc Lên đến 48 Gbps trên mô hình Gigabit Ethernet 24 cổng
Tỷ lệ chuyển tiếp 154,76 Mpps
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 1,73 x 17,5 x 17,5 inch
Cân nặng 16,33 bảng Anh
Thời gian trung bình giữa các lần thất bại (giờ) 299
Chứng nhận an toàn - UL 60950-1
  - CAN / CSA-C222.2 Số 60950-1
  - EN 60950-1
  - IEC 60950-1
  - AS / NZS 60950.1
  - IEEE 802.3
Chứng nhận khí thải điện từ - 47 CFR Phần 15
  - CISPR22 loại A
  - EN 300 386 V1.6.1
  - EN 55022 loại A
  - EN 55032 loại A
  - CISPR 32 Loại A
  - EN61000-3-2
  - EN61000-3-3
  - ICES-003 Lớp A
  - TCVN 7189 Loại A
  - V-3 loại A
  - CISPR24
  - EN 300 386
  - EN55024
  - TCVN 7317
Thuộc về môi trường Giảm thiểu các chất độc hại (ROHS) 5
icon icon icon icon