Cáp mạng CAT6 UTP Dahua DH-PFM920I-6UN1-C (CAT6 đồng – 305m)

Liên hệ
Còn hàng
( Giá sản phẩm đã bao gồm VAT )
  • Mã sản phẩm: DH-PFM920I-6UN1-C (CAT6 đồng - 305m)
  • Bảo hành: từ 12 - 24 tháng (Tùy sản phẩm)
  • Giao hàng: Trên toàn quốc
  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Hỗ trợ đổi trả khi sản phẩm bị lỗi từ NSX

Thông số kỹ thuật DH-PFM920I-6UN1-C (CAT6 đồng - 305m)

Model DH-PFM920I-6UN1-C (CAT6 đồng - 305m)
Dây dẫn
Vật liệu Đồng không oxy (độ tinh khiết 99,97%)
Đường kính 0,52mm ± 0,02mm
Cỡ dây Mỹ 24AWG
Vật liệu cách nhiệt
Vật liệu HDPE
Đường kính 0,92mm ± 0,02mm
Màu sắc (4 cặp) Xanh lam, trắng/xanh lam; cam, trắng/cam; xanh lá cây, trắng/xanh lá cây; nâu, trắng/nâu
Bộ tách
Vật liệu TRÊN
Sự chỉ rõ Trong suốt 4,3 × 0,35 mm
Dây Rip
Vật liệu Nylon
Sự chỉ rõ 450D
Vỏ bọc
Vật liệu FR-PVC
Độ dày trung bình tối thiểu 0,5mm
Đường kính 5,8mm ± 0,2mm
Màu sắc Màu xanh da trời
Điện
Điện trở DC tối đa của một dây dẫn đơn (+20℃) 9Ω/100m
Điện trở cách điện tối thiểu 5000MΩ·km
Mất cân bằng điện trở DC tối đa 2% (cặp nội bộ), 4% (cặp nội bộ)
Độ bền điện môi Không có sự cố với 1KV DC trong 1 phút
Quá trình lây truyền
Trở kháng đặc tính 100 ± 15Ω
Gần cuối nói chuyện chéo ≥39,30 dB/100 m@250 MHz
Độ suy giảm tối đa 34,8 dB/100 m@250 MHz
Thua lỗ ≥17,3 dB/100 m@250 MHz
Cơ khí
Sức căng Vỏ bọc ≥13,5 MPa, cách nhiệt ≥16 MPa
Độ giãn dài khi đứt Vỏ bọc ≥150%, cách điện ≥300%
Bán kính uốn lắp đặt >8 lần đường kính cáp ngoài
Độ giãn dài của dây dẫn khi đứt ≥10%
Thuộc về môi trường
Sự co ngót của vật liệu cách nhiệt ≤5%
Khả năng chống di chuyển màu của vật liệu cách nhiệt Không di cư
Độ bền kéo và độ giãn dài của vỏ khi đứt sau khi lão hóa ≥12,5MPa, ≥100%
Kiểm tra uốn ở nhiệt độ thấp Không có vết nứt sau khi thử nghiệm
Kiểm tra sốc nhiệt Không có vết nứt sau khi thử nghiệm
Nhiệt độ hoạt động –20°C đến +60°C (–4°F đến 140°F)
Nhiệt độ cài đặt 0°C đến +50°C (32°F đến 122°F)
Nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ –10°C đến +40°C (14°F đến 104°F),
Bảo vệ
Kiểm tra sự lan truyền lửa theo chiều dọc Tuân thủ IEC 60332-1-2
Bao bì
Chiều dài cáp 305,0m± 1,5m
Kích thước thùng carton bên trong 416 x 412 x 220mm (D x R x C)
Kích thước hộp bảo vệ 467 x 437 x 441mm (D x R x C)
Phương pháp đóng gói 305,0 m/thùng, 2 thùng trong 1 hộp bảo vệ
Khối lượng tịnh 10,8kg
Sự tuân thủ
Tiêu chuẩn điều hành Tiêu chuẩn Q/DXJ 067-2019, EN50575-2014
icon icon icon icon