Camera IP ảnh nhiệt kết hợp ảnh thường 4.0 Megapixel DAHUA DHI-TPC-BF1241
- Giải pháp giám sát toàn diện với hình ảnh nhiệt & hình ảnh thường tích hợp trí tuệ nhân tạo. DHI-TPC-BF1241 thuộc dòng camera ảnh nhiệt Eureka – là giải pháp giám sát thông minh kết hợp giữa công nghệ ảnh nhiệt và hình ảnh quang học thông thường, tích hợp nhiều chức năng AI mạnh mẽ như phát hiện nhiệt, cảnh báo vượt rào, phát hiện hút thuốc, nhận diện người/xe. Thiết bị phù hợp cho các khu vực giám sát tầm ngắn như: bảo vệ vành đai, giám sát điểm phát nhiệt, đặc biệt lý tưởng cho nhà máy, bãi đỗ xe, biệt thự và các công trình quy mô nhỏ đến vừa.
Tính năng nổi bật
- Cảm biến ảnh nhiệt hiện đại: Sử dụng cảm biến Vanadium Oxide không làm mát, dạng mặt phẳng tiêu cự (FPA), đảm bảo độ nhạy cao và độ bền ổn định.
- Chất lượng hình ảnh sắc nét: Camera quang học tích hợp cảm biến CMOS 4MP, hỗ trợ quét liên tục (progressive scan) giúp hiển thị chi tiết rõ nét.
- Tích hợp AI thông minh hỗ trợ các chức năng phân tích nâng cao:
o Phát hiện vượt rào (tripwire)
o Phát hiện người/xe
o Cảnh báo hút thuốc
o Cảnh báo gọi điện thoại
o Phát hiện điểm phát nhiệt
- Cảnh báo chủ động: Tích hợp đèn trắng và còi báo động âm thanh, giúp răn đe hiệu quả ngay tại thời điểm phát hiện.
- Quản lý từ xa tiện lợi: Cho phép điều khiển và hỗ trợ cảnh báo qua nền tảng phần mềm từ xa.
- Hình ảnh kết hợp (Dual Image Fusion): Cho phép đồng thời hiển thị và kết hợp giữa hình ảnh thường và hình ảnh nhiệt, nâng cao khả năng quan sát và nhận diện.
- Nguồn cấp linh hoạt: Hỗ trợ nguồn 12VDC ± 20% và cấp nguồn qua mạng (PoE), thuận tiện cho lắp đặt.
- Độ bền cao, chống nước bụi: Chuẩn bảo vệ IP67, hoạt động tốt trong nhiều điều kiện thời tiết.
Thông số kỹ thuật
Cảm biến nhiệt | Vanadium oxide uncooled focal plane detector |
Độ phân giải tối đa | 256 (H) × 192 (V) |
Pitch pixel | 12 μm |
Dải quang phổ | 8 μm–14 μm |
Độ nhạy nhiệt (NETD) | < 40 mK (@f/1.0, 25 Hz, 300 K) |
Góc nhìn | 3.5 mm: 50.6° (Ngang), 37.8° (Dọc); 7 mm: 24° (Ngang), 18° (Dọc); 10 mm: 17.3° (Ngang), 13.1° (Dọc) |
Khoảng cách nhận diện | 3.5 mm: 449 m (Xe), 146 m (Người); 7 mm: 897 m (Xe), 292 m (Người); 10 mm: 1,282 m (Xe), 417 m (Người) |
Khoảng cách nhận dạng | 3.5 mm: 56 m (Xe), 19 m (Người); 7 mm: 111 m (Xe), 38 m (Người); 10 mm: 159 m (Xe), 54 m (Người) |
Ống kính | F1.0 (Aperture) |
Zoom kỹ thuật số | 16 mức |
Cân bằng sáng | Tự động, thủ công, trong nhà, ngoài trời, đèn đường, tự nhiên |
Chế độ nhìn đêm | IR (30m) |
Cảm biến hình ảnh thường | 1/2.7” CMOS |
Độ phân giải hình ảnh | 2336 × 1752 (Chính), 720p (Phụ) |
Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.05 lux, Đen & Trắng: 0.005 lux, 0 lux (IR bật) |
Tiêu cự gần nhất | 4 mm: 1 m, 8 mm: 2.5 m, 12 mm: 2.5 m |
Chế độ ngày/đêm | Tự động, Màu, Đen & Trắng |
Khả năng nhận diện thông minh | Phát hiện khói, phát hiện cuộc gọi, phân loại người và xe |
Chuẩn nén video | H.265, H.264, MJPEG |
Kết nối mạng | ONVIF, FTP, RTSP, NTP, DHCP, DNS |
Lưu trữ | Thẻ Micro SD 256GB |
Nguồn cấp | 12 VDC ± 20%, PoE |
Nhiệt độ hoạt động | –30 °C đến +60 °C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi & nước) |
Kích thước (L×W×H) | 205.5 × 90.4 × 90.1 mm |
Trọng lượng | ≤ 0.9 kg |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.