Tên sản phẩm |
Camera cảm biến lửa SafeFire |
Mã model |
SF-C-TS-AI8 |
Cấu hình |
CPU: Dual Core Cortex-A7 1Tops, Chip: AI Tphos NPU, RAM: 2GB DDR, ROM: 2GB FLASH |
Cảm biến camera |
CMOS Super Low Lux 5MP Progressive Scan, kích thước 1/2.7" |
Cảm biến nhiệt hồng ngoại |
Cảm biến nhiệt 4.3μm đến 5.0μm |
Khẩu độ |
F1.6 |
Tiêu cự |
4MM |
Độ phân giải |
5MP 2880*1620 @ 25fps |
Góc nhìn |
Ngang: 90°, dọc: 48°, chéo: 108° |
Chế độ hình ảnh |
Full Color |
Loại đèn |
4 đèn LED 400K ánh sáng trắng |
WDR |
WDR, 3dB |
Giảm nhiễu 3D |
Có, đa năng tự động |
Nén video |
H.265/H.264 |
Định dạng H.264 |
Baseline Profile / Main Profile / High Profile |
Định dạng H.265 |
Main Profile |
Tính năng khác |
WDR/SWB/AR hỗ trợ điều chỉnh độ sáng 4096kbps |
Audio Bit Rate |
64 Kbps (G.711a/u), 16~64 Kbps (AAC-LC) |
Tần số âm thanh |
8/16 kHz |
Khử vọng |
Có |
Giao thức mạng |
TCP/IP, UDP, RTP, RTSP, NTP, HTTP, DHCP, SSL/TLS, FTP, DNS, DDNS, PPPoE, ICMP, IPv4, IPv6, 802.1X, QoS, WebSocket |
Chuẩn kết nối |
ONVIF, WebRTC, GAT1400, GB28181-2016 |
Xem trực tiếp điều khiển |
Tối đa 10 người dùng |
Bảo mật |
Xác thực mã hóa ONVIF, mã khẩu RTSP, địa chỉ IP |
Băng tần Wi-Fi |
2.4GHz |
Chuẩn Wi-Fi |
802.11b/g/n/ax |
Tốc độ truyền tải |
Tối đa 229Mbps |
Kết nối mạng |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
Âm thanh |
Tích hợp Mic, hỗ trợ RCA audio output (line out) |
Cổng kết nối nguồn |
DC 12V Power |
Cảnh báo |
Tích hợp Input/1 kênh alarm output |
Reset |
Hỗ trợ nút cứng reset nhanh |
Lưu trữ |
Micro SD Card Slot, Max: Support 256GB TF Card |
Cảm biến lửa |
Có |
Phạm vi phát hiện lửa |
30M (tương đương ngọn lửa 30cm) |
Hỗ trợ cảnh báo liên kết |
Có |
Khu vực phát hiện |
Phát hiện toàn màn hình |
Lịch trình báo |
Tuỳ chỉnh cá nhân hoá |
Các loại cảnh báo |
Phát hiện lửa, phát hiện khói, phát hiện chuyển động, phát hiện xâm nhập... |
Phát hiện chuyển động |
Có thể thiết lập khu vực phát hiện và độ nhạy mức nhiều cấp |
Liên kết sự kiện |
Hỗ trợ chụp ảnh ghi hình, thông báo báo động di động, cảnh báo bằng đèn, cảnh báo âm thanh kèm lời nói người, dữ liệu báo động |
OSD |
Hiển thị tên địa điểm, ngày giờ, tối đa 7 dòng OSD |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động |
-30°C đến 60°C, độ ẩm 95% không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP67 |
Nguồn điện |
DC12V hoặc PoE |
Khối lượng |
Không đóng gói 650g (tùy model) |
Vật liệu |
Nhôm và ABS |
Nâng cấp hệ thống |
Nâng cấp qua web, OTA, ống cứng hoặc người dùng |
Ngôn ngữ |
Tiếng Trung giản thể, tiếng Anh |