Hệ thống |
|
Tên sản phẩm |
Camera cảm biến lửa SafeFire |
Mã model |
SF-C-TS-AI6 |
Cấu hình |
- CPU: Dual Core Cortex-A7 1Tops - Chip: AI Tphos NPU - RAM: 2GB DDR - ROM: 2GB FLASH |
Cảm biến |
|
Cảm biến camera |
CMOS Super Low Lux 4MP Progressive Scan, kích thước 1/3" |
Cảm biến nhiệt hồng ngoại |
Cảm biến nhiệt 4.3μm đến 5.0μm |
Ống kính |
|
Khẩu độ |
F1.6 |
Tiêu cự |
4MM |
Độ phân giải |
4MP |
Góc nhìn |
Ngang: 90°, dọc: 48°, chéo: 108° |
Chế độ hình ảnh |
Full Color |
Đèn hồng ngoại |
|
Đèn hỗ trợ |
4 đèn LED 400K ánh sáng trắng |
WDR |
WDR, 3dB |
Giảm nhiễu 3D |
Có, đa năng tự động |
Âm thanh và Video |
|
Nén video |
H.265/H.264 |
Định dạng H.264 |
Baseline Profile / Main Profile / High Profile |
Định dạng H.265 |
Main Profile |
Độ phân giải |
2592x1944 @ 25fps |
Tính năng khác |
WDR/SWB/AR hỗ trợ điều chỉnh độ sáng 4096kbps |
Chuẩn âm thanh |
AAC-LC, G.711a/u, G.726 |
Audio Bit Rate |
64 Kbps (G.711a/u), 16~64 Kbps (AAC-LC) |
Tần số âm thanh |
8/16 kHz |
Khử vọng |
Có |
Chức năng mạng |
|
Giao thức mạng |
TCP/IP, UDP, RTP, RTSP, NTP, HTTP, DHCP, SSL/TLS, FTP, DNS, DDNS, PPPoE, ICMP, IPv4, IPv6, 802.1X, QoS, WebSocket |
Chuẩn kết nối |
ONVIF, WebRTC, GAT1400, GB28181-2016 |
Xem trực tiếp điều khiển |
Tối đa 10 người dùng |
Bảo mật |
Xác thực mã hóa ONVIF, mã khẩu RTSP, địa chỉ IP |
Chức năng Wi-Fi |
|
Băng tần |
2.4GHz |
Chuẩn Wi-Fi |
802.11b/g/n/ax |
Tốc độ truyền tải |
Tối đa 224Mbps |
Cổng kết nối |
|
Kết nối mạng |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
Âm thanh |
Tích hợp MIC, hỗ trợ RCA audio output (line out) |
Cổng cấp nguồn |
DC 12V Power |
Cảnh báo |
1 cổng alarm input/ 1 cổng alarm output |
Reset |
Hỗ trợ nút cứng reset |
Lưu trữ |
Micro SD Card Slot, Max: Support 256GB TF Card |
Cảm biến lửa |
|
Cảm biến lửa |
Có |
Phạm vi phát hiện lửa |
30M (từ 30~150 cm flame) |
Hỗ trợ cảnh báo liên kết |
Có |
Khu vực phát hiện |
Phát hiện toàn màn hình |
Lịch trình báo |
Tùy chỉnh cá nhân hóa |
Cảnh báo thông minh |
|
Các loại cảnh báo |
Phát hiện lửa, phát hiện khói, phát hiện chuyển động, phát hiện xâm nhập |
Phát hiện chuyển động |
Có thể điều chỉnh khu vực phát hiện và độ nhạy mức phát hiện |
Liên kết sự kiện |
Hỗ trợ chụp ảnh ghi hình, thông báo lưu ảnh sử dụng di động, cảnh báo bằng đèn, cảnh báo âm thanh kết nối loa ngoài, đầu vào báo động |
OSD |
Hiển thị tiêu đề, ngày giờ, tắt/ bật 7 dòng OSD với 5 ký tự tùy chỉnh |
Thông số chung |
|
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động |
-30°C đến 60°C, độ ẩm 95% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP67 |
Nguồn điện |
DC12V hoặc PoE |
Khối lượng |
Không vượt quá 652g (tùy model) |
Vật liệu |
Nhôm và ABS |
Nâng cấp hệ thống |
Nâng cấp qua web, OTA, ống cứng người dùng |
Ngôn ngữ |
Tiếng Trung giản thể, tiếng Anh |