Camera AI Báo khói - phát hiện lửa 5MP DHI-HY-SAV849HA-E

3.484.000₫
Còn hàng
( Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT )

. Tích hợp 2 trong 1: Thiết bị báo khói + camera phát hiện lửa góc rộng

. Hạn chế báo động giả bằng cảm biến kép và AI

. Báo khói dùng pin riêng, thời lượng hơn 3 năm

. Phát hiện lửa và báo động tại chỗ. Còi hú báo động 80dB trong 3m.

. Camera phát hiện lửa 5MP H.265+, công nghệ AI-Fire

. Tích hợp hồng ngoại 20m

. Nguồn camera 12VDC, PoE, thẻ nhớ, Alarm in/out, Audio in/out

. Sử dụng thuật toán thông minh AI để phát hiện lửa trong khu vực quan sát
. Phạm vi bảo vệ : 30 m2 – 60 m2
. Tích hợp cảm biến phát hiện khói, báo khói
. Tích hợp cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
. Hỗ trợ SMD, phân biệt người, xe, hạn chế báo động giả.
. Hỗ trợ phát hiện vật thể đánh mất và vật thể bỏ rơi (chắn lối thoát hiểm)
. Cảnh báo bằng đèn indicator và còi hú (có thể tùy chỉnh âm thanh báo động)
. Cảm biến 1/2.7″ Sony Stavis CMOS 5MP
. Độ phân giải 20fps@(2592×1944)
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.264+, AI Codec
. Ống kính góc siêu rộng : 2.0mm, góc nhìn: ngang 146.4° , dọc: 179.6°
. Công nghệ hình ảnh: Starlight, True-WDR 120dB, 3DDNR, AGC, AWB…
. Tích hợp pin 3V cho báo khói (thời gian có thể lên đến 3-5 năm), cảnh báo khi gần hết pin
. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB, FTP, SFTP, NAS.
. Tích hợp mic và loa , hỗ trợ đàm thoại 2 chiều
. Hỗ trợ cổng báo động Alarm 2in/2out, cổng Audio 1in/1out
. Nguồn 12VDC , PoE

Thông số kỹ thuật

Smoke Detector
Indicators Standby: Green indicator flashes once per minute
Fault: Red indicator flashes once per minute
Alarm: Red indicator flashes once per second
Self-testing: Red indicator flashes once per second
Protection Area 30~60m2
Operating Principle Photoelectric
Alarm Method Sound and LED Indicator
Power 12V DC/PoE and 3V lithium battery
Operating Current ≤ 30uA (Camera excluded)
≤ 300mA (Camera included)
Back-up Battery Life > 3 years
Alarm Classification Smoke alarm, fault alarm, low battery alarm
Alarm Sound Pressure ≥ 80 dB (A) @ 3 m (9.84 ft)
Network Camera
Appearance Circular
Image Sensor 1/2.7 inch CMOS
Max. Resolution 2592 (H) × 1944 (V)
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3s~1/100000s
Minimum Illumination 0.007Lux (color)
0.003Lux (dark)
0Lux (IR)
S/N Ratio > 56 dB
Illumination Distance Distance up to 20 m (65.62 ft)
Illuminator Number 2 (IR LED)
Lens
Lens Type Fixed-focal
Mount Type M8
Focal Length 2.0 mm
Aperture F2.0
Field of View Horizontal: 144°; Vertical: 92°; Diagonal: 179.6°
Iris Control Fixed
Close Focus Distance 0.2 m (0.66 ft)
Artificial Intelligence
AI Event Flame detection
Video
Image Setting Brightness; contrast; sharpness; saturation; gamma
OSD Channel/time/place/voltage of back-up battery
Video Manual record; external alarm; alarm video record; timing record
Micro SD Card Max. 256 GB
Compression H.265; H.264; H.264H; H.264B
Smart Codec Smart H.265+/ Smart H.264+
Frame Rate Main stream:
2592×1944 (1 fps-20 fps)
2688×1520 (1 fps–25/30 fps)
2560×1440 (1 fps–25/30 fps)
2304×1296 (1 fps–25/30 fps)
1920×1080 (1 fps–25/30 fps)
Sub stream:
D1 (1 fps–20 fps)
D1 (1 fps–25/30 fps)
Third stream:
1920×1080 (1 fps-17/24 fps)
Video Bit Rate H.264: 32 Kbps–10240 Kbps
H.265: 12 Kbps–7168 Kbps
Day/Night Auto (ICR)
BLC Yes
HLC Yes
WDR 90 dB
White Balance Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom
Gain Control Auto; manual
Noise Reduction 3D NR
Default Frame Rate under Default Resolution 2048 Kbps (2688 × 1520)
Defog Yes
Image rotation, mirroring, flipping Yes
Privacy Masking 8 areas
Language English; TradChinese; Italian; Spanish; Japanese; Russian; French; German; Portuguese; Turkish; Polish; Romanian; Hungarian; Korean; Czech; Dutch; Ukrainian; Vietnamese; Arabic; SpanishEU; Hebrew; Thai; Bahasa Indonesia
Audio
Audio Interface Yes
Built-in MIC Yes
Built-in Speaker Yes
Audio Compression PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; G.723
Audio Sampling Frequency 8KHz/16KHz/32KHz/48KHz/64KHz
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; scene changing; smart motion detection; audio detection; flame detection; smoke detected alarm; fault alarm; smoke alarm disconnected; low battery alarm
Network
Communication 1 RJ-45 PoE 10M/100M Ethernet ports
Protocol HTTP; TCP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv4/v6; SNMP; QoS; UPnP; NTP
Interoperability ONVIF; MileStone; Genetec; CGI; PISA
User 10 channels at most
Storage FTP; SFTP; Micro SD card (256G); NAS
Browser IE7 and newer versions; Chrome 8+; Firefox 3.5+; Safari 5+
Security Authorized username and password; attached MAC address; encrypted HTTPS; IEEE 802.1X; controlled network access
Port
Audio Input 1 channel (RCA port)
Audio Output 1 channel (RCA port)
Alarm Input Interface 2 channels In: 5mA 5V DC
Alarm Output Interface 2 channels Out: 300mA 12V DC
RS 485 Port 1 channel
Electrical
Operating Power Adapter: 12V DC(±25%); PoE: 802.3af
Power Supply DC12V+PoE
Power Consumption Basic power consumption: 2.1W (12V DC); 2W (PoE)
Max. power consumption (ICR + IR LED intensity): 4.9W (12V DC); 4.8W (PoE)
Environmental
Operating Temperature –10°C to +55°C (+14°F to +131°F)
Operating Humidity 0%–95% RH (non-condensing)
Construction
Casing Plastic
Product Dimensions Φ120 mm × 79 mm (Φ4.72' × 3.11' )
Package Dimensions 164 × 153 × 111 mm (L × W × H)
Net Weight 442 g

- Bảo hành: 24 tháng.

icon icon icon icon