CAMERA DAHUA DH-HAC-HFW1801TMP-I8 |
Model |
DH-HAC-HFW1801TMP-I8 |
Dòng sản phẩm |
Lite Series |
Loại camera |
Camera Thân HDCVI hồng ngoại 4K |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT |
Công nghệ chính |
– Smart IR: Điều chỉnh cường độ hồng ngoại thông minh
– 4 tín hiệu qua 1 cáp đồng trục (video, audio*, dữ liệu, nguồn)
– Hỗ trợ truyền tín hiệu khoảng cách xa:
+ Lên đến 700m qua cáp đồng trục (4K)
+ Lên đến 300m qua cáp UTP |
CẢM BIẾN VÀ HÌNH ẢNH |
Cảm biến |
1/2.7″ CMOS |
Độ phân giải tối đa |
3840 × 2160 (4K) |
Hệ quét |
Progressive |
Tốc độ màn trập |
PAL: 1/25s–1/100000s
NTSC: 1/30s–1/100000s |
Độ nhạy sáng tối thiểu |
0.01 Lux/F2.0 (Color, 30IRE), 0 Lux (IR on) |
Tỷ số tín hiệu/nhiễu |
>65dB |
ỐNG KÍNH |
Loại ống kính |
Cố định (Fixed-focal) |
Mount ống kính |
M12 |
Tiêu cự |
2.8mm; 3.6mm; 6mm |
Khẩu độ tối đa |
F2.0 |
Góc nhìn |
– 2.8mm: 125°(chéo), 106°(ngang), 56°(dọc)
– 3.6mm: 105°(chéo), 88°(ngang), 46°(dọc)
– 6mm: 62°(chéo), 55°(ngang), 31°(dọc) |
Khoảng cách lấy nét gần nhất |
– 2.8mm: 1.3m
– 3.6mm: 1.9m
– 6mm: 3.5m |
DORI Distance |
– 2.8mm: Detect: 88m, Observe: 35.2m, Recognize: 17.6m, Identify: 8.8m
– 3.6mm: Detect: 106.7m, Observe: 42.7m, Recognize: 21.3m, Identify: 10.7m
– 6mm: Detect: 154.7m, Observe: 61.9m, Recognize: 30.9m, Identify: 15.5m |
HỒNG NGOẠI |
Khoảng cách IR |
80m |
Điều khiển IR |
Tự động/Thủ công với công nghệ Smart IR |
Số lượng LED IR |
2 |
VIDEO |
Chuẩn video |
CVI/CVBS/AHD/TVI (chuyển đổi) |
Frame rate |
– CVI: 4K@15fps; 5M@25fps; 4M@25fps (PAL) / 30fps (NTSC); 1080p@25fps (PAL) / 30fps (NTSC)
– AHD: 4K@15fps
– TVI: 4K@15fps
– CVBS: 960H |
Độ phân giải |
4K (3840 × 2160); 5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 x 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) |
Tính năng hình ảnh |
– Day/Night: Auto(ICR)/Color/B/W
– BLC/HLC/DWDR
– Cân bằng trắng: Tự động/Thủ công
– Điều khiển gain: Tự động/Thủ công
– Giảm nhiễu 3D NR
– Smart IR
– Defog
– Mirror
– Che vùng riêng tư (8 vùng) |
CỔNG KẾT NỐI |
Đầu ra Video |
1 cổng BNC (Hỗ trợ CVI/TVI/AHD/CVBS) |
ĐIỆN VÀ MÔI TRƯỜNG |
Nguồn điện |
12V ±30% DC |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 6.4W (12V DC, IR bật) |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C đến +60°C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến +60°C |
Độ ẩm hoạt động |
<95% RH (không ngưng tụ) |
Độ ẩm lưu trữ |
<95% RH (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ |
IP67 |
CƠ KHÍ |
Vỏ |
Kim loại |
Kích thước |
240.7 mm × 90.7 mm × 90.4 mm |
Trọng lượng |
– Tịnh: 0.65 kg
– Tổng: 0.87 kg |
Góc điều chỉnh |
– Pan: 0°–360°
– Tilt: 0°–90°
– Rotation: 0°–360° |
Phương thức lắp đặt |
– Gắn tường
– Gắn trần
– Gắn cột |
CHỨNG NHẬN |
Chứng nhận |
CE-LVD: EN 62368-1;
CE-EMC: EN 55032; EN 55035
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;
UL: UL62368-1 + CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14 |
ỨNG DỤNG |
• Giám sát an ninh
• Quan sát từ xa
• Ghi lại bằng chứng
• Lắp đặt cho:
* Gia đình: Nhà ở, Biệt thự
* Doanh nghiệp: Văn phòng, Cửa hàng, Kho xưởng
* Tổ chức: Trường học, Bệnh viện, Siêu thị |