Dòng sản phẩm Cisco Catalyst 1000 series là một loạt các sản phẩm Switch Layer 2 được quản lý cố định Gigabit Ethernet và Fast Ethernet ở cấp độ enterprise, được Cisco cho ra mắt nhằm thay thế cho các mẫu C2960/ C2960L tiền nhiệm, với hàng loạt cải tiến cơ bản, đáp ứng nhu cầu cho các doanh nghiệp nhỏ hay các văn phòng chi nhánh. Đây là giải pháp đơn giản, linh hoạt và bảo mật cho bước tiến Internet of Things (IoT) cho các khách hàng.
Là thiết bị mạng đến từ thương hiệu Cisco danh tiếng, không khó để có thể khẳng định chất lượng của dòng sản phẩm Catalyst 1000 series nói chung và sản phẩm C1000-24FP-4G-L nói riêng.
Cũng sở hữu cấu hình cơ bản giống như các phiên bản 24 cổng khác của C1000 series nhưng điểm làm nên sự đặc biệt cho C1000-24FP-4G-L chính là công suất PoE lên đến 370W.
Mô tả cấu hình: 24x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 370W PoE budget, 4x 1G SFP uplinks
Mã sản phẩm | C1000-24FP-4G-L |
Loại Switch | Layer 2 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | Gigabit Ethernet: 24x 10/100/1000
FE ports: RJ45 PoE+ Uplinks: 4 SFP |
PoE | Số cổng hỗ trợ: 24
Công suất: 370W |
Hiệu suất hoạt động | Forwarding bandwidth: 28 Gbps
Switching bandwidth: 56 Gbps Forwarding rate: 41.67 Mpps |
Thông số phần cứng | CPU: ARM v7 800 MHz
DRAM: 512 MB Flash memory: 256 MB |
Tính năng |
‘Hỗ trợ : – Network security : Comprehensive 802.1X, NEAT, AAA, ACLS, SSH, Kerberos, SNMP v3, SPAN, TACACS+, RADIUS, MAB, WebAuth, BPDU Guard, IP Source Guard, SSH v2, STRG, IGMP, Dynamic VLAN assignment – Redundancy and resiliency : RSTP, MSTP, PVRST+, error disable, Link state tracking. – Enhanced QoS : eight egress queues, Ingress policing, DSCP, QoS through traffic classification, Trust boundary, AutoQoS, SRR, WTD, CoS – Operational simplicity : Cisco AutoSecure, DHCP, Auto negotiation, DTP, PAgP, LACP, MDIX, UDLD, Local Proxy ARP, VLAN1 minimization, IGMP, Voice VLAN, VTP, Layer 2 trace route, TFTP, NTP |
Quản lý |
Console port, SNMP, RMON,Telnet,SSH,Web UI |
Khả năng xếp chồng (Stack) | N/A |
Hệ điều hành | Cisco IOS |
Kích thước | 17.48 x 13.59 x 1.73 inches |
Khối lượng | 4.6 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 698,220 giờ |
Nguồn | 110 to 220V AC in; 50 to 60 Hz
0.29 to 0.48A; 0.8 kVA |