So sánh thẻ từ FM11RF08-M1 và thẻ S50
Trần Quang Minh 08/04/2025

🔍 So sánh thẻ từ FM11RF08-M1 và thẻ S50
Tiêu chí | Thẻ S50 (MIFARE Classic 1K) | Thẻ FM11RF08-M1 |
---|---|---|
Nhà sản xuất | NXP (Hà Lan) | Fudan Microelectronics (Trung Quốc) |
Chuẩn giao tiếp | ISO/IEC 14443 Type A | ISO/IEC 14443 Type A |
Tần số hoạt động | 13.56 MHz | 13.56 MHz |
Dung lượng bộ nhớ | 1KB (16 sector x 4 block x 16 byte) | 1KB (cấu trúc tương tự MIFARE Classic) |
Cấu trúc bộ nhớ | Sector/block, có bảo mật theo sector | Tương thích với MIFARE Classic |
Khoảng cách đọc | 2 – 10 cm (tùy đầu đọc và môi trường) | 2 – 10 cm |
Tốc độ truyền dữ liệu | 106 kbps | 106 kbps |
UID (Mã định danh) | 4 Byte (hoặc 7 Byte tùy phiên bản) | 4 Byte (tương tự) |
Mức độ bảo mật | Trung bình (bảo mật theo sector) | Trung bình (tương tự) |
Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
Khả năng tương thích | Phổ biến quốc tế, hỗ trợ rộng rãi | Tương thích với đầu đọc hỗ trợ MIFARE |
Ứng dụng thực tế | Hệ thống kiểm soát, vé điện tử, thẻ học sinh, v.v. | Giống thẻ S50 – thường dùng trong hệ thống cần tối ưu chi phí |
🤔 Tóm lại – Nên chọn loại nào?
Trường hợp sử dụng | Nên chọn thẻ |
---|---|
Hệ thống cần độ ổn định cao, tương thích quốc tế, thương hiệu uy tín | Thẻ S50 (NXP) |
Dự án số lượng lớn, nhạy về giá, cần giải pháp tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo chức năng cơ bản | Thẻ FM11RF08-M1 (Fudan) |
📦 Mẹo nhỏ:
-
Nhiều đầu đọc RFID hiện đại đều đọc được cả hai loại thẻ.
-
Nếu dùng hệ thống nội bộ, ít bị ràng buộc kỹ thuật – FM11RF08 là lựa chọn kinh tế hợp lý.
-
Nếu tích hợp với các hệ thống nước ngoài hoặc OEM thiết bị chính hãng, nên ưu tiên S50 để đảm bảo chuẩn.
Kính chào
Chào mừng quý khách tới với cửa hàng của chúng tôi. Hãy liên hệ theo địa chỉ cửa hàng ở bên để có thể được tư vấn và chăm sóc một cách tốt nhất. Xin cảm ơn.