🔍 So sánh thẻ từ FM11RF08-M1 và thẻ S50
Tiêu chí | Thẻ S50 (MIFARE Classic 1K) | Thẻ FM11RF08-M1 |
---|---|---|
Nhà sản xuất | NXP (Hà Lan) | Fudan Microelectronics (Trung Quốc) |
Chuẩn giao tiếp | ISO/IEC 14443 Type A | ISO/IEC 14443 Type A |
Tần số hoạt động | 13.56 MHz | 13.56 MHz |
Dung lượng bộ nhớ | 1KB (16 sector x 4 block x 16 byte) | 1KB (cấu trúc tương tự MIFARE Classic) |
Cấu trúc bộ nhớ | Sector/block, có bảo mật theo sector | Tương thích với MIFARE Classic |
Khoảng cách đọc | 2 – 10 cm (tùy đầu đọc và môi trường) | 2 – 10 cm |
Tốc độ truyền dữ liệu | 106 kbps | 106 kbps |
UID (Mã định danh) | 4 Byte (hoặc 7 Byte tùy phiên bản) | 4 Byte (tương tự) |
Mức độ bảo mật | Trung bình (bảo mật theo sector) | Trung bình (tương tự) |
Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
Khả năng tương thích | Phổ biến quốc tế, hỗ trợ rộng rãi | Tương thích với đầu đọc hỗ trợ MIFARE |
Ứng dụng thực tế | Hệ thống kiểm soát, vé điện tử, thẻ học sinh, v.v. | Giống thẻ S50 – thường dùng trong hệ thống cần tối ưu chi phí |
🤔 Tóm lại – Nên chọn loại nào?
Trường hợp sử dụng | Nên chọn thẻ |
---|---|
Hệ thống cần độ ổn định cao, tương thích quốc tế, thương hiệu uy tín | Thẻ S50 (NXP) |
Dự án số lượng lớn, nhạy về giá, cần giải pháp tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo chức năng cơ bản | Thẻ FM11RF08-M1 (Fudan) |
📦 Mẹo nhỏ:
-
Nhiều đầu đọc RFID hiện đại đều đọc được cả hai loại thẻ.
-
Nếu dùng hệ thống nội bộ, ít bị ràng buộc kỹ thuật – FM11RF08 là lựa chọn kinh tế hợp lý.
-
Nếu tích hợp với các hệ thống nước ngoài hoặc OEM thiết bị chính hãng, nên ưu tiên S50 để đảm bảo chuẩn.