Cáp mạng 4 đôi LS CAT6 U/UTP copper (UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/XX)

Thương hiệu: LS Vina
Mã sản phẩm: UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/xx
Liên hệ
Mã giảm giá
  • Với đơn hàng trên 5 triệu giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Với đơn hàng trên 5 triệu giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB

Cáp mạng LS CAT6 U/UTP (UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/XX) là cáp đồng nguyên chất 100%, chuẩn CAT6, băng thông 250MHz, hỗ trợ Gigabit Ethernet (10/100/1000Mbps). Vỏ LSZH (Low Smoke Zero Halogen) giúp giảm khói, không chứa halogen, an toàn cho môi trường. Phù hợp cho mạng LAN, Camera IP, VoIP, trung tâm dữ liệu.

Mô tả sản phẩm

Cáp mạng 4 đôi LS CAT6 U/UTP copper (UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/XX)

Part Number: UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/XX

Cáp mạng U/UTP CAT6, 24AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, vỏ LSZH, XX.

- Kích thước: 305 m/box.

- Màu sắc: Tùy chọn.

Features

- ETL, EC Verified, UL Listed.

- Capable of handling full broadband and baseband video signals.

- High flame retardant grade of the cable (Plenum Cable).

- Comply with ANSI/TIA-568-C.2.

- Specialized print legend contains footage or metric or dual marking.

- Reelex & Reel in a Box is standard, so wire pulls through box opening for easy access.

- RoHS compliant.

Application

- Horizontal Distribution & Backbone Cabling.

- 4/16Mbps Token Ring (IEEE 802.5).

- 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3).

- 155Mbps ATM.

- 100Mbps TP-PMD.

- ISDN, ADSL.

- ATM LAN 1.2G.

Techinical

DC Resistance ≤ 9.38 Ω/100m
DC Resistance Unbalance ≤ 5.00 %
Mutual Capacitance ≤ 5.60 nF/100m
Capacitance Unbalance (Pair to Ground) ≤ 330 pF/100m
Insulation Resistance ≥ 500 MΩ-100m
Dielectric Strength 2.5 / 2 DC kV/sec
Impedance (Characteristic mean) 100Ω ± 15% (1 ≤ f ≤ 250MHz)
Return Loss (dB/100m) ≥ 20 + 5 * log(freq) , 1 ≤ f < 10MHz
≥ 25 , 10 ≤ f < 20MHz
≥ 25 – 7 * log(freq/20) , 20 ≤ f ≤ 250MHz
Attenuation (Insertion Loss) (dB/100m) ≤ 1.808*√(freq) + 0.017*(freq) + 0.20/√(freq), 1 ~ 250 MHz
NEXT Loss (dB/100m) ≥ 44.3 – 15*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz
Power sum NEXT Loss (dB/100m) ≥ 42.3 – 15*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz
ELFEXT Loss (dB/100m) ≥ 27.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz
Power sum ELFEXT Loss (dB/100m) ≥ 24.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz
Propagation Delay (ns/100m) ≤ 534 + 36 / √(Freq) , 1 ~ 250MHz
Propagation Delay Skew (ns/100m) ≤ 45

Đánh giá sản phẩm

Sản phẩm cùng phân khúc

0
Giỏ hàng

Giỏ hàng

Sản phẩm gợi ý

Ghi chú đơn hàng
Xuất hóa đơn công ty
Hẹn giờ nhận hàng
Chọn mã giảm giá